Xổ Số - KQXS Hôm Nay - Kết Quả Xổ Số 3 Miền
Mã ĐB | 14YN 10YN 11YN |
G.ĐB | 35855 |
G.1 | 42177 |
G.2 | 20074 32589 |
G.3 | 86484 98975 32529 41999 83797 88245 |
G.4 | 2972 1141 5546 9411 |
G.5 | 7013 8211 8017 1160 4564 7055 |
G.6 | 631 833 406 |
G.7 | 69 98 05 73 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 05 |
1 | 11, 13, 11, 17 |
2 | 29 |
3 | 31, 33 |
4 | 45, 41, 46 |
5 | 55, 55 |
6 | 60, 64, 69 |
7 | 77, 74, 75, 72, 73 |
8 | 89, 84 |
9 | 99, 97, 98 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 86 | 45 |
G.7 | 844 | 953 | 251 |
G.6 | 3640 4112 7222 | 7740 8113 8582 | 6570 4160 6155 |
G.5 | 6130 | 2306 | 3513 |
G.4 | 80697 81402 94528 96898 10778 14585 22490 | 04662 03583 49161 22604 31531 62023 04112 | 73570 47098 37294 67190 97532 44748 39109 |
G.3 | 94376 86223 | 11560 44163 | 75235 17265 |
G.2 | 84015 | 60268 | 33806 |
G.1 | 97351 | 63576 | 65620 |
G.ĐB | 309841 | 889627 | 622893 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 12 |
2 | 23, 28, 22 |
3 | 30 |
4 | 41, 40, 44, 40 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 76, 78 |
8 | 85 |
9 | 97, 98, 90 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 12, 13 |
2 | 27, 23 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 53 |
6 | 68, 60, 63, 62, 61 |
7 | 76 |
8 | 83, 82, 86 |
9 | - |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | 35, 32 |
4 | 48, 45 |
5 | 55, 51 |
6 | 65, 60 |
7 | 70, 70 |
8 | - |
9 | 93, 98, 94, 90 |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTN | XSAG | XSBTH |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 43 | 58 |
G.7 | 807 | 261 | 555 |
G.6 | 6847 6142 3126 | 9104 2718 9202 | 5503 3039 7226 |
G.5 | 8418 | 6275 | 6609 |
G.4 | 71238 46298 06629 66484 19425 33963 29675 | 80859 79367 75681 16128 46231 78373 69099 | 36634 39105 08230 01083 27253 67828 41316 |
G.3 | 65703 43123 | 18865 93510 | 74164 99795 |
G.2 | 35054 | 96283 | 94021 |
G.1 | 85941 | 46060 | 67010 |
G.ĐB | 251659 | 692827 | 018928 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 18 |
2 | 23, 29, 25, 26 |
3 | 38 |
4 | 41, 47, 42 |
5 | 59, 54, 57 |
6 | 63 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 02 |
1 | 10, 18 |
2 | 27, 28 |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 60, 65, 67, 61 |
7 | 73, 75 |
8 | 83, 81 |
9 | 99 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09, 03 |
1 | 10, 16 |
2 | 28, 21, 28, 26 |
3 | 34, 30, 39 |
4 | - |
5 | 53, 55, 58 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 95 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
31.263.883.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 6 , 07/06/2019
Kỳ 449: Thứ 4, 05/06/2019
- 04
- 08
- 22
- 25
- 37
- 39
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 31.263.883.000 | |
Giải 1 | 20 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 926 | 300.000 | |
Giải 3 | 15716 | 30.000 |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
35.412.222.450 đGiá trị jackpot 2
3.601.358.050 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 5 , 02/05/2019
Kỳ 272: Thứ 3, 30/04/2019
- 03
- 05
- 13
- 40
- 41
- 45
- 52
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 35.412.222.450 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.601.358.050 | |
Giải 1 | 10 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 481 | 500.000 | |
Giải 3 | 8507 | 50.000 |
G.1 | 8004 |
G.2 | 9066 8386 |
G.3 | 9066 8386 |
KK 1 | *004 |
KK 2 | **04 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 0210 | D | 5560 |
B | 8386 | E | 8004 |
C | 1709 | G | 9066 |